Từ việc cấp tín dụng ban đầu với lãi suất thấp hơn so với lãi suất huy động và ít hạn chế về điều kiện, sau 35 năm, hoạt động cấp tín dụng đã trở nên trưởng thành với quy mô lớn hơn và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng tín dụng cải thiện, tăng cường biện pháp đề phòng rủi ro. Tính đến thời điểm hiện tại, ngành tín dụng vẫn là nguồn vốn quan trọng cho toàn bộ nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.
Vào những năm cuối của thập kỷ 80, thế kỷ 20, trong văn hóa dân gian tồn tại một câu ngạn ngữ “bán trâu tậu gà,” ý chỉ rằng nếu ai đó bán một con trâu để gửi tiền vào ngân hàng, sau một năm rút tiền ra, họ chỉ có đủ tiền để mua một con gà!
Những thách thức khắc nghiệt xuất hiện vào những năm đầu của chương trình Đổi mới từ 1986 đến 1989, thời kỳ được biết đến như giai đoạn siêu lạm phát (lạm phát có ba chữ số) tại Việt Nam.
Trong giai đoạn này, đồng tiền mất giá và niềm tin của người dân về đồng tiền suy giảm đáng kể. Mọi người tìm cách “đầu tư” niềm tin của họ vào bất động sản, vàng, ngoại tệ hoặc thậm chí tự tìm các cách đầu tư. Chính sách tín dụng đặc biệt được thực hiện với lãi suất cho vay thấp hơn lãi suất huy động, làm cho mọi người tìm cách vay tiền. Kết quả là tiền trong ngân hàng luôn khan hiếm và thiếu thanh khoản. Tiền trong lưu thông tăng mạnh về số lượng và mất giá trị mua sắm một cách đáng kể.
Những năm này, tín dụng tăng mạnh, nhưng việc thu nợ không tăng theo tốc độ đó. Cải cách làm bộc lộ sự yếu kém trong quản lý và tình hình tài chính của các tổ chức kinh tế. Sản xuất và kinh doanh bị đảo lộn, nhiều doanh nghiệp nhà nước và thủ công phải đối mặt với khó khăn và phá sản. Các khoản nợ vay không được giải quyết kịp thời và đúng hạn.
Tình trạng nợ khó đòi trở nên bi kịch, và người ta thường dùng cụm từ “bi đát nhất” để mô tả tình hình nợ đối với các tổ chức tài chính và ngân hàng cho đến năm 1989. Các khoản nợ phải thanh toán đến hạn tăng mạnh, trong khi các khoản phải thu hầu như không được thu hồi đúng hạn, khiến các ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và quỹ tín dụng đối diện với tình trạng mất khả năng thanh toán.
Đây cũng là giai đoạn xuất hiện thuật ngữ “ngân hàng một cấp.” Nghĩa là, Ngân hàng Nhà nước quản lý và hoạt động trực tiếp tại cấp huyện/thị. Ngoài ra, có khoảng 7.000 hợp tác xã tín dụng nông thôn và hơn 500 quỹ tín dụng đô thị.
Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng một cấp không thể duy trì trong bối cảnh nền sản xuất hàng hoá đã từng bước chuyển sang mô hình thị trường từ những năm giữa thập kỷ 80 của thế kỷ 20. Những thách thức khó khăn, khi mà lực lượng sản xuất đang thay đổi và chuyển hướng tới mô hình thị trường, kết hợp với các vấn đề liên quan đến quan hệ sản xuất tổng thể – bao gồm hệ thống tài chính bao cấp, tình trạng lạm phát và mất niềm tin – đã gây ra sự sụp đổ đồng loạt của nhiều hợp tác xã tín dụng và quỹ tín dụng.
Hai năm sau khi Đổi mới bắt đầu, Nghị Định số 53/HĐBT ngày 26/3/1988 của Hội đồng Bộ trưởng về “Tổ chức, cơ cấu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam” được ban hành.
Theo Nghị Định này, “Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan thuộc Hội Đồng Bộ trưởng và được tổ chức thành một hệ thống thống nhất trên toàn quốc, bao gồm 2 cấp: Ngân hàng Nhà nước và các Ngân hàng chuyên nghiệp trực thuộc. Lần đầu tiên trong Nghị Định số 53/HĐBT này, cụm từ “Ngân hàng chuyên nghiệp” đã được chuyển thành “Ngân hàng chuyên doanh.”
Theo đó, đã được thành lập bốn ngân hàng chuyên doanh dựa trên việc chuyển giao và tách biệt từ Ngân hàng Nhà nước, gồm: Ngân hàng Công thương Việt Nam, Ngân hàng Phát triển nông nghiệp, Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Nói một cách đơn giản, các ngân hàng thương mại phải từ bỏ cơ chế bao cấp và phải hoạt động dựa trên vốn tự huy động trong xã hội, với nguyên tắc chạy theo mục tiêu sinh lời.
Với cơ cấu này, lần đầu tiên trong lịch sử, Ngân hàng Nhà nước đã được phân chia thành hai phần, mỗi phần hoạt động dưới một hệ thống riêng biệt từ Trung ương đến tỉnh, thành phố. Chức năng của hệ thống này là: (i) quản lý nhà nước và (ii) hoạt động ngân hàng trung ương.
Sau gần 2 năm thực hiện và thử nghiệm cơ chế hoạt động mới, tách dần chức năng quản lý nhà nước ra khỏi chức năng kinh doanh tiền tệ và tín dụng, vào tháng 5/1990, Hội đồng Nhà nước đã thông qua và công bố Pháp lệnh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cùng với Pháp lệnh về ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính. Sự ra đời của hai Pháp lệnh này chính thức đưa hệ thống ngân hàng Việt Nam từ một cấp hoạt động lên hai cấp. Trong đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện chức năng quản lý nhà nước liên quan đến hoạt động kinh doanh tiền tệ và ngân hàng, và thực hiện nhiệm vụ của một Ngân hàng trung ương; các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng thực hiện hoạt động kinh doanh tiền tệ, tín dụng, thanh toán, ngoại hối và dịch vụ ngân hàng trong phạm vi pháp luật.
Trong hơn 35 năm qua, tín dụng đã đóng một vai trò quan trọng đồng hành với sự phát triển kinh tế của Việt Nam sau Đổi mới.
Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tốc độ tăng trưởng tín dụng năm 2022 đã đạt 14,16%. Đây là một tốc độ tăng trưởng đáng kể so với những năm trước đó, với tốc độ tăng trưởng tín dụng chỉ là 12% vào năm 2021 và 12,13% vào năm 2020.
Đến ngày 30/6/2023, tổng dư nợ tín dụng cho nền kinh tế Việt Nam đã đạt hơn 12,4 triệu tỷ đồng, đáp ứng nhu cầu vốn của tất cả các đối tượng và phân khúc kinh tế.
Hằng năm, Ngân hàng Nhà nước xác định chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng và phân phối nó cho các tổ chức tín dụng khác nhau.
Ngân hàng Nhà nước cũng liên tục hướng dẫn các tổ chức tín dụng để tập trung cung cấp tín dụng cho các lĩnh vực sản xuất kinh doanh, các lĩnh vực ưu tiên và những động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo hướng của Chính phủ, như cho vay cho lĩnh vực lâm nghiệp, thuỷ sản, thu mua nông sản, và phát triển nhà ở xã hội…
Ngân hàng Nhà nước đã xây dựng các cơ chế kiểm soát nghiêm ngặt đối với việc cung cấp tín dụng vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro như bất động sản và thị trường chứng khoán…
Để mở rộng sự tiếp cận với tín dụng cho người dân và doanh nghiệp, các ngân hàng hiện đang tích cực đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, đơn giản hóa các thủ tục vay vốn, đảm bảo sự minh bạch và công khai trong các quy trình và thủ tục vay, nâng cao hiệu suất đánh giá và đánh giá mức độ tin cậy của khách hàng để tăng cường việc cho vay không cần tài sản thế chấp…
Tuy đã thấy được đóng góp của tín dụng vào sự phát triển của nền kinh tế trong suốt một thời gian dài, nhưng không nên coi tín dụng là giải pháp duy nhất cho mọi vấn đề của nền kinh tế hoặc là chìa khóa cho tăng trưởng. Điều này có thể dẫn đến tâm lý phụ thuộc vào nguồn tín dụng và làm ngăn chặn các nỗ lực để phát triển thị trường vốn, thị trường trái phiếu và các kênh huy động vốn khác.
Cùng với sự tăng trưởng về quy mô tín dụng, các khía cạnh pháp lý và kỹ thuật để kiểm soát rủi ro tín dụng đã trở nên cứng cáp và tiệm cận với các tiêu chuẩn quốc tế.
Hiện nay, Ngân hàng Nhà nước đã thiết lập các tiêu chuẩn an toàn cho tổ chức tín dụng, bao gồm việc giới hạn tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi không vượt quá 85%, và tỷ lệ vốn ngắn hạn so với vốn cho vay trung và dài hạn không vượt quá 34%. Các tổ chức tín dụng có tỷ lệ nợ xấu cao sẽ bị hạn chế trong việc cấp thêm tín dụng mới…
Trong Dự thảo Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) mà Quốc hội đang xem xét, Ngân hàng Nhà nước đề xuất giảm tổng mức dư nợ cấp tín dụng đối với một khách hàng hoặc một nhóm khách hàng. Theo đó, tổng dư nợ mà các ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, quỹ tín dụng nhân dân, và tổ chức tài chính vi mô có thể cấp cho một khách hàng từ mức 15% vốn tự có như hiện nay sẽ giảm xuống còn 10%; đối với một khách hàng và người có liên quan, tỷ lệ giảm từ 25% xuống còn 15% (bao gồm cả tín dụng và trái phiếu). Tương tự, tỷ lệ giảm từ 25% và 50% xuống còn 15% và 25% đối với tổ chức tín dụng phi ngân hàng.
Quy định này nhằm mục đích hạn chế tình trạng tập trung tín dụng quá cao, mà từ đó có thể gây ra các rủi ro đối với thị trường tài chính nội địa, như đã thấy trong thời gian gần đây.