Share class, hay còn gọi là phân loại cổ phiếu, đơn giản là các loại chứng khoán khác nhau. Share class phân loại các cổ phiếu theo ba loại chính: cổ phiếu thông thường, cổ phiếu quỹ tương hỗ và cổ phiếu cổ phần tổ chức. Một tổ chức có thể phát hành nhiều loại share class khác nhau, nhằm duy trì quyền kiểm soát và đưa ra các quyết định quan trọng trong công ty.
Có rất nhiều loại cổ phiếu như A Shares, B Shares, C Shares, D Shares, I Shares, R Shares, Z Shares. Mỗi loại cổ phiếu có chức năng và quyền hạn riêng. Có nhiều cách để đầu tư vào một công ty, như mua cổ phiếu trực tiếp hoặc tham gia vào các quỹ tương hỗ.
Cần lưu ý rằng mỗi loại cổ phiếu (share class) sẽ có các đặc quyền riêng như quyền cổ đông, quyền với vốn, quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và các quyền khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về khái niệm share class (loại cổ phiếu).
Trong lĩnh vực tài chính, khái niệm “share class” hoặc “share classification” được sử dụng để chỉ đến một loại chứng khoán cụ thể, có thể là cổ phiếu phổ thông (common shares) hoặc chứng chỉ quỹ tương hỗ (mutual fund shares).
Thường có nhiều loại cổ phiếu phổ thông với các quyền và đặc quyền khác nhau, bao gồm cổ phiếu loại A (A Shares), B Shares, C Shares, D Shares.
Các loại cổ phiếu này cho phép tăng vốn của công ty, trong khi vẫn giữ quyền kiểm soát và quản lý các hoạt động quan trọng của công ty cho các nhà điều hành. Chúng cũng có thể hạn chế quyền kiểm soát của các cổ đông khác, phân chia lợi tức theo nhóm cổ đông và bảo vệ công ty khỏi các giao dịch mua bán tiềm ẩn rủi ro.
Các chứng chỉ quỹ tương hỗ cũng có nhiều loại cổ phiếu với tỷ lệ phí, phí mua/bán và mức yêu cầu đầu tư ban đầu tối thiểu khác nhau.
Đối với nhà đầu tư, việc hiểu và phân biệt các loại cổ phiếu mà bạn mua là quan trọng để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ tương ứng với từng loại.
Nhờ vào các loại cổ phiếu khác nhau, các công ty có thể đạt được các mục tiêu sau:
Một công ty có thể phát hành nhiều loại cổ phiếu phổ thông (A, B, C, D) để huy động vốn và duy trì quyền kiểm soát trong công ty. Các loại cổ phiếu này được quyết định trong quá trình công ty tiến hành đợt phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) trên thị trường chứng khoán.
Ví dụ, công ty có thể phát hành cổ phiếu loại A cho nhà đầu tư mới và cổ phiếu loại B cho cổ đông hiện tại hoặc các bên liên quan khác. Qua việc này, công ty không chỉ thu về vốn mà còn giữ được quyền kiểm soát và đưa ra các quyết định quan trọng trong công ty.
Trong trường hợp này, cổ phiếu loại B thường có quyền biểu quyết cao hơn, cho phép cổ đông sở hữu loại này có ảnh hưởng lớn hơn đối với quyết định công ty.
Trong các quỹ tương hỗ, cũng có sự phân chia thành nhiều loại cổ phiếu, mặc dù chúng thuộc cùng một danh mục đầu tư và tuân thủ cùng một mục tiêu và chính sách đầu tư. Tuy nhiên, các loại cổ phiếu này có chi phí giao dịch, số tiền đầu tư và ảnh hưởng đến hiệu suất khác nhau.
Cổ phiếu loại A là loại phổ biến nhất, yêu cầu người đầu tư trả một khoản phí gia nhập khi mua cổ phiếu. Ban đầu, có vẻ như phí này tốn kém, nhưng nếu giữ cổ phiếu trong thời gian dài, bạn sẽ nhận thấy giá trị phí này giảm đi.
Cổ phiếu loại B chịu phí rút vốn và phí hóa hồng khi bán. Nếu bạn gia nhập quỹ tương hỗ trong thời gian dài, các khoản phí này sẽ tiếp tục giảm cho đến khi giá trị phí bằng 0. Sau 7 năm, cổ phiếu loại B có quyền chuyển đổi thành cổ phiếu loại A.
Các loại cổ phiếu khác như I, R, N, X, Y là cổ phiếu thuộc sở hữu của các tổ chức. Các quỹ tương hỗ chỉ cung cấp những loại cổ phiếu này cho những người có giá trị tài sản ròng cao hoặc các tổ chức đầu tư với số lượng tiền gửi lớn.
Trên thực tế thị trường, một số nhà đầu tư là các tổ chức đủ điều kiện để mua và sở hữu cổ phần của một tổ chức, công ty hoặc doanh nghiệp. Chẳng hạn, họ có thể là các quỹ hưu trí, quản lý các khoản tài trợ, cơ quan chính phủ, các công ty bảo hiểm và các tổ chức pháp định đầu tư.
1. Cổ phiếu loại A có thể là cổ phần phổ thông hoặc cổ phần ưu đãi. Cổ phiếu loại A có thể được chuyển đổi sang loại cổ phiếu khác với mức tỷ lệ ưu đãi nhất định. Loại A thường không có nhiều lợi ích về cổ tức, bán tài sản và quyền biểu quyết so với các loại cổ phiếu khác. Trong trường hợp của quỹ tương hỗ, cổ phiếu loại A có mức phí gia nhập (front-end load) xấp xỉ 6% của số tiền đầu tư cho mỗi nhà đầu tư.
2. Cổ phiếu loại B có thể là cổ phần phổ thông hoặc cổ phần ưu đãi. Chúng có quyền biểu quyết khác so với loại A. Trong trường hợp của quỹ tương hỗ, cổ phiếu loại B không yêu cầu phí gia nhập, nhưng sẽ tính phí hoãn lại (contingent deferred sales charge – CDSC) và phí rút vốn (back-end load).
3. Cổ phiếu loại C là loại cổ phiếu trong quỹ tương hỗ. Cổ phiếu loại C đòi hỏi các khoản phí liên quan đến tiếp thị, phân phối và dịch vụ, với mức phí khoảng 1% của quỹ. Nhà đầu tư trả các khoản phí này hàng năm, liên tục trong suốt năm, khác với loại A và loại B. Với cổ phiếu loại A, nhà đầu tư trả phí khi mua cổ phiếu, còn với cổ phiếu loại B, nhà đầu tư trả phí khi bán. Về tỷ lệ chi phí, cổ phiếu loại C thấp hơn cổ phiếu loại B nhưng cao hơn cổ phiếu loại A. Cổ phiếu loại C không thể chuyển đổi sang loại cổ phiếu khác.
4. Cổ phiếu loại D là loại cổ phiếu trong quỹ tương hỗ không yêu cầu phí bán (no-load fund). Tuy nhiên, khi thực hiện các giao dịch, có thể tính phí hoa hồng cho người môi giới.
5. Cổ phiếu loại I là loại cổ phiếu dành cho các tổ chức và cổ đông. Trong quỹ tương hỗ, loại cổ phiếu này có tỷ lệ chi phí thấp nhất và không yêu cầu phí bán. Các công ty quản lý quỹ thường sử dụng loại cổ phiếu I như một lựa chọn đầu tư cho các tổ chức.
6. Cổ phiếu loại R là loại cổ phiếu dành cho các nhân viên đã nghỉ hưu. Loại cổ phiếu này có sẵn thông qua kế hoạch nghỉ hưu, thường được tài trợ bởi người sử dụng lao động, ví dụ như quỹ hưu trí 401(k) tại Mỹ.
7. Cổ phiếu loại Z là loại cổ phiếu dành cho các nhân viên quản lý quỹ, được sử dụng để bồi thường cho họ hoặc được họ mua theo ý muốn.