Albert Einstein, một thiên tài về vật lý lý thuyết người Đức gốc Do Thái, được coi là cha đẻ của vật lý hiện đại và cũng là người phát triển thuyết tương đối – một thành tựu vĩ đại trong cuộc đời ông. Đáng chú ý, Einstein chỉ bắt đầu nói từ khi 3 tuổi và cho đến khi 8 tuổi – khi bắt đầu học đọc – ông vẫn chưa thành thạo trong việc nói. Tuy vậy, ông đã sớm bắt đầu khám phá với khoa học, từ khi khoảng 10 tuổi, ông đã bắt đầu tự mày mò xây dựng các mô hình và thiết bị cơ học.
Vào năm 1921, ông đã vinh dự được trao Giải Nobel Vật lý. Einstein đã xuất bản hơn 300 bài báo khoa học và hơn 150 bài viết khác về nhiều chủ đề khác nhau. Ông cũng được tặng nhiều bằng tiến sĩ danh dự từ các cơ sở giáo dục đại học ở châu Âu và Bắc Mỹ trong lĩnh vực khoa học, y học và triết học. Các đóng góp nổi bật của ông bao gồm: thuyết tương đối, lý thuyết lượng tử, cơ sở của vũ trụ học và định luật quang điện.
Ứng dụng thực tế:
Niels Bohr, một nhà vật lý học nổi tiếng người Đan Mạch gốc Do Thái, đã được trao Giải Nobel Vật lý vào năm 1922 nhờ những đóng góp quan trọng trong lý thuyết cấu trúc nguyên tử, phân hạch hạt nhân và phản ứng hạt nhân.
Ông Neils Bohr, nhà khoa học vĩ đại người Đan Mạch, nổi tiếng với việc phát triển lý thuyết về cấu trúc nguyên tử, được công bố vào năm 1913. Ông đã đề xuất rằng nguyên tử có một hạt nhân ở trung tâm, trong khi các electron xoay quanh hạt nhân này. Bên cạnh đó, ông cũng đóng góp quan trọng cho sự phát triển của cơ học lượng tử, đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cơ học lượng tử như chúng ta biết ngày nay.
Ứng dụng thực tế:
Stephen Hawking, một nhà vật lý lý thuyết, nghiên cứu về vũ trụ học và tác giả viết sách khoa học phổ biến, xuất thân từ Anh. Dù được chẩn đoán mắc bệnh thần kinh vận động vào năm 21 tuổi và dự đoán chỉ còn sống được 2 năm, sự kiên trì phi thường của ông đã giúp ông vượt qua tình trạng bệnh tật và sống tới ngày nay.
Trong danh mục công trình khoa học quan trọng của ông, một thành tựu nổi bật là việc hợp tác với Roger Penrose trong lĩnh vực lý thuyết kỳ dị hấp dẫn trong ngữ cảnh của thuyết tương đối tổng quát, và ông cũng tiên đoán lý thuyết về bức xạ phát ra từ lỗ đen (hay bức xạ Hawking). Stephen Hawking đã mở ra hướng đi mới cho vũ trụ học bằng cách kết hợp thuyết tương đối tổng quát và cơ học lượng tử, đánh dấu bước khởi đầu của lĩnh vực này.
Ứng dụng thực tế: Giúp các nhà thiên văn học nghiên cứu và hiểu rõ về vũ trụ hơn.
Isaac Newton, một nhà khoa học vĩ đại người Anh, đã góp phần trong nhiều lĩnh vực như vật lý học, thiên văn học, triết học, toán học, thần học và giả kim thuật. Không ai xa lạ với câu chuyện về quả táo rơi xuống đầu ông, mở đường cho ông đưa ra thuyết về lực hấp dẫn.
Isaac Newton sinh ra trong một gia đình nông dân tại Anh, sau đó theo học tại thành phố để trở thành một luật sư. Dù ban đầu ông theo đuổi triết học, nhưng đồng thời ông cũng bị cuốn hút bởi toán học, quang học và thiên văn học.
Những công trình khoa học đáng chú ý của ông trong lĩnh vực vật lý bao gồm: Lý thuyết cơ học cổ điển – mô tả về lực hấp dẫn tổng quát, ba định luật chuyển động và nguyên tắc bảo toàn động lượng; Quang học cổ điển – phát hiện hiện tượng tán sắc ánh sáng, giải thích hiện tượng ánh sáng trắng thông qua lăng kính tách thành các màu sắc khác nhau.
Nikola Tesla, một nhà vật lý, nhà phát minh, kỹ sư cơ khí và kỹ sư điện người Mỹ gốc Serb, ra đời tại Smiljan khi đó là một phần của Đế quốc Áo, và sau này ông trở thành công dân Hoa Kỳ khi vượt qua tuổi 30. Với nhiều đóng góp đột phá, Tesla đã góp phần thay đổi cách nhìn về điện và từ trường vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Các phát minh cũng như công trình lý thuyết của Tesla đã đặt nền móng cho hệ thống phát điện xoay chiều, bao gồm việc phát triển hệ thống phân phối điện đa pha và động cơ điện xoay chiều, tạo ra nền tảng cho Cách mạng công nghiệp thứ hai.
Ứng dụng thực tế: Phát minh ra xe điện, tàu điện, đèn điện, máy xay,…
Khoảng 200 năm trước thời của Newton, nhà khoa học đáng chú ý nhất trong thời kỳ đó là Galileo. Galileo Galilei, người Ý, là một nhà vật lý học, thiên văn học, toán học và triết học. Ông được biết đến với danh xưng “cha đẻ của vật lý hiện đại” và “cha đẻ của khoa học hiện đại”. Ông nổi tiếng với công trình nghiên cứu về chuyển động của các thiên thể, kết hợp lý thuyết và thực nghiệm; cụ thể là việc miêu tả phương pháp thực nghiệm đo vận tốc ánh sáng và đề xuất nguyên tắc căn bản của tương đối.
Galileo đã tìm hiểu về chuyển động đều tốc của các vật thể, nội dung được giảng dạy trong nhiều khóa học vật lý ở trung học và đại học ngày nay. Ông cũng có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực thiên văn học như xác nhận chu kỳ Sao Kim bằng việc sử dụng kính thiên văn, khám phá bốn vệ tinh lớn nhất của Sao Mộc được đặt tên là “vệ tinh Galileo” để tưởng nhớ ông, cùng với việc quan sát và phân tích các vết đen trên Mặt Trời. Ngoài ra, ông còn tham gia vào lĩnh vực khoa học ứng dụng và công nghệ, cải tiến thiết kế của la bàn.
Ứng dụng thực tế:
Marie Curie, người Ba Lan – Pháp, là một nhà vật lý và nhà hóa học. Bà trở thành người đầu tiên trong lịch sử nhận hai Giải Nobel trong hai lĩnh vực khác nhau, đó là vật lý và hóa học. Năm 1903, bà cùng chồng là ông Pierre Curie và Henri Becquerel được vinh danh với Giải Nobel vật lý cho công trình nghiên cứu về bức xạ.
Marie Curie còn là giảng viên đại học nữ đầu tiên tại Đại học Paris (Sorbonne). Năm 1995, thi thể của bà được đặt tại đền thờ Panthéon ở Paris, tượng trưng cho những đóng góp quan trọng của bà cho nhân loại.
Ứng dụng thực tế:
Richard Feynman, một nhà vật lý người Mỹ gốc Do Thái, nổi tiếng với những đóng góp trong lĩnh vực cơ học lượng tử bao gồm phương pháp tích phân đường, lý thuyết điện động lực học lượng tử, và nghiên cứu về tính siêu lỏng của heli lỏng ở nhiệt độ siêu thấp. Trong lĩnh vực vật lý hạt, ông cũng đề xuất mô hình parton. Nhờ những đóng góp trong điện động lực học lượng tử, Feynman cùng với Julian Schwinger và Shin’ichirō Tomonaga đã nhận giải Nobel Vật lý vào năm 1965.
Feynman phát triển phương pháp biểu diễn bằng hình ảnh được sử dụng rộng rãi để mô tả các biểu thức toán học miêu tả hành vi của các hạt hạ nguyên tử, và biểu thức này sau này được gọi là biểu đồ Feynman. Thành công trong cuộc sống đã đưa ông trở thành một trong những nhà khoa học nổi tiếng hàng đầu trên toàn cầu. Năm 1999, tạp chí Physics World của Anh đã xếp ông vào danh sách mười nhà vật lý vĩ đại nhất mọi thời đại trong cuộc bình chọn với hơn 130 ứng cử viên.
Ứng dụng thực tế:
Ernest Rutherford, một nhà vật lý người New Zealand, được coi là “cha đẻ của vật lý hạt nhân”. Ông đã khám phá ra rằng hạt nhân của nguyên tử chứa điện tích dương tập trung và có kích thước rất nhỏ. Khám phá này đã dẫn đến việc phát triển mô hình Rutherford, còn được gọi là mô hình hành tinh của nguyên tử. Vào năm 1908, ông đã được vinh danh bằng Giải Nobel Hóa học nhờ khám phá của mình và việc giải thích hiện tượng tán xạ Rutherford trong thí nghiệm lá vàng.
Ernest Rutherford là một nhà vật lý chuyên về phóng xạ và cấu trúc nguyên tử. Năm 1911, ông đã công bố một trong hai công trình quan trọng nhất của mình, mô hình nguyên tử. Ông đã chứng minh rằng hạt nhân tập trung ở trung tâm nguyên tử và chiếm phần lớn khối lượng của chúng. Công trình quan trọng thứ hai của ông là phát hiện proton vào năm 1920.
Michael Faraday, người Anh, là một nhà vật lý và nhà hóa học, có đóng góp quan trọng trong các lĩnh vực điện từ học và điện hóa học. Faraday tập trung nghiên cứu về trường điện từ xung quanh dây dẫn dẫn dòng điện một chiều. Trong quá trình nghiên cứu này, ông đã đặt nền móng cho khái niệm cơ bản về trường điện từ trong lĩnh vực vật lý, một khái niệm sau này được phát triển bởi James Maxwell. Ông cũng là người khám phá ra hiện tượng cảm ứng điện, định luật nghịch từ và định luật điện phân.
Faraday còn chứng minh rằng từ trường có khả năng tác động lên các tia ánh sáng. Các sáng chế của ông liên quan đến các thiết bị sử dụng điện trường quay đã đặt nền móng cho công nghệ động cơ điện và đóng góp quan trọng cho việc ứng dụng điện trong công nghệ.
Ứng dụng thực tế: Đặt nền móng cho công nghệ động cơ điện và điện được sử dụng trong ngành công nghệ.
Trên đây là danh sách các nhà vật lý học nổi tiếng hàng đầu thế giới, với những đóng góp vô cùng quan trọng cho sự tiến bộ của nhân loại. Chúng ta rất biết ơn và kính phục tài năng của họ.